Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
địa điểm
[địa điểm]
|
place; location; site; venue
Place of pilgrimage
A central/convenient/ideal location
The firm has moved to a new location
We will meet at the given time and location
There has been a change of venue